Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

sát nút

Academic
Friendly

Từ "sát nút" trong tiếng Việt có nghĩachênh lệch rất ít, không sự khác biệt lớn giữa hai bên. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những tình huống kết quả gần như ngang nhau, sự cạnh tranh rất gần gũi.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Chênh lệch nhỏ: Khi nói rằng hai đội bóng thi đấu "thua sát nút", có nghĩakết quả giữa hai đội rất gần nhau, có thể chỉ chênh lệch một bàn thắng hoặc một điểm.

    • dụ: "Đội A thua đội B với tỷ số 2-3, thật sự một trận đấu sát nút."
  2. Kết quả bầu cử hoặc bỏ phiếu: Khi một đạo luật hoặc quyết định được thông qua với số phiếu sát nút, có nghĩasố phiếu ủng hộ phản đối rất gần nhau, không chênh lệch nhiều.

    • dụ: "Đạo luật được thượng viện thông qua với đa số sát nút, chỉ cách nhau 5 phiếu."
Các biến thể từ liên quan:
  • Sát nút thường được dùng trong các tình huống cạnh tranh như thể thao, bầu cử, hoặc các cuộc thi. Không nhiều biến thể trực tiếp của từ này, nhưng bạn có thể dùng từ "thua" hoặc "thắng" kèm theo "sát nút" để làm nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa: "gần như", "chênh lệch ít", "cận kề".
  • Từ gần giống: "sát" (tức là gần gũi, không xa), "nút" (có thể hiểu điểm nối hoặc điểm hạn chế).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài phân tích hoặc báo cáo, bạn có thể dùng "sát nút" để mô tả sự cạnh tranh trong các lĩnh vực khác như kinh tế, thị trường hay so sánh các chủ đề khác nhau.
    • dụ: "Hai công ty cạnh tranh nhau trong cuộc đua doanh số, kết quả cuối cùng sát nút với chỉ một triệu đồng chênh lệch."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sát nút", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. thường mang tính chất tích cực hoặc trung tính, không mang ý nghĩa tiêu cực.
  1. ph. Chênh lệch rất ít: Thua sát nút; Đạo luật được Thượng nghị viện thông qua với đa số sát nút, 273 phiếu thuận 270 phiếu chống.

Comments and discussion on the word "sát nút"